conveying tube nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conveying tube nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conveying tube giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conveying tube.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • conveying tube

    * kinh tế

    ống nghiệm nuôi cấy vi sinh vật