conundrum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conundrum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conundrum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conundrum.
Từ điển Anh Việt
conundrum
/kə'nʌndrəm/
* danh từ
câu đố
câu hỏi hắc búa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conundrum
Similar:
riddle: a difficult problem
Synonyms: enigma, brain-teaser