brain-teaser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brain-teaser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brain-teaser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brain-teaser.

Từ điển Anh Việt

  • brain-teaser

    * danh từ

    vấn đề quá phức tạp (khiến phải suy nghĩ nát óc)

Từ điển Anh Anh - Wordnet