controllable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
controllable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm controllable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của controllable.
Từ điển Anh Việt
- controllable - /kən'trouləbl/ - * tính từ - có thể kiểm tra, có thể kiểm soát, có thể làm chủ - dễ vận dụng, dễ điều khiển - có thể chế ngự, có thể kiềm chế (tình dục) 
- controllable - điều khiển được, điều chỉnh được 
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- controllable - * kinh tế - chi phối được - có thể kiểm soát - có thể kiểm tra - kiểm soát được - quản lý được - ức chế được - * kỹ thuật - điều chỉnh được - điều khiển được 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- controllable - capable of being controlled - Synonyms: governable 




