contralateral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
contralateral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contralateral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contralateral.
Từ điển Anh Việt
contralateral
* tính từ
(giải phẫu) đối bên
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
contralateral
* kỹ thuật
y học:
đôi bên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
contralateral
on or relating to the opposite side (of the body)
Antonyms: ipsilateral