contraflow coupling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contraflow coupling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contraflow coupling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contraflow coupling.

Từ điển Anh Việt

  • contraflow coupling

    (Tech) ghép ngược dòng