contraction joint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
contraction joint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contraction joint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contraction joint.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
contraction joint
* kỹ thuật
khe co ngót
khe co ngót (phòng nứt)
sự co
sự co lại
sự thu nhỏ
xây dựng:
khe cao ngót
dệt may:
sự dúm
Từ liên quan
- contraction
- contraction axis
- contraction rule
- contraction crack
- contraction joint
- contraction ratio
- contraction scour
- contraction cavity
- contraction strain
- contraction stress
- contraction fissure
- contraction mapping
- contraction of area
- contractionary phase
- contraction in length
- contraction of credit
- contraction of atensor
- contraction of indices
- contraction, shrinkage
- contraction coefficient
- contractionary fiscal policy
- contraction of area of fracture