continued statement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

continued statement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm continued statement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của continued statement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • continued statement

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    câu liên tục