constable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
constable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm constable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của constable.
Từ điển Anh Việt
constable
/'kʌnstəbl/
* danh từ
cảnh sát, công an
Chief Constable: cảnh sát trưởng
special constable: cảnh sát tình nguyện (trong những dịp đặc biệt)
(sử học) nguyên soái; đốc quân, đốc hiệu
to outrun the constable
mang công mắc nợ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
constable
a lawman with less authority and jurisdiction than a sheriff
English landscape painter (1776-1837)
Synonyms: John Constable
a police officer of the lowest rank
Synonyms: police constable