connective tissue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

connective tissue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm connective tissue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của connective tissue.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • connective tissue

    * kỹ thuật

    y học:

    mô liên kết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • connective tissue

    tissue of mesodermal origin consisting of e.g. collagen fibroblasts and fatty cells; supports organs and fills spaces between them and forms tendons and ligaments