connectionless communication nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
connectionless communication nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm connectionless communication giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của connectionless communication.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
connectionless communication
* kỹ thuật
toán & tin:
liên lạc phi kết nối
Từ liên quan
- connectionless
- connectionless (cl)
- connectionless service
- connectionless protocol
- connectionless communication
- connectionless service (atm) (cls)
- connectionless network service (cns)
- connectionless network protocol (cnlp)
- connectionless oriented services (cos)
- connectionless service functions (clsf)
- connectionless transport protocol (cltp)
- connectionless-mode transport service (clts)
- connectionless network access protocol (clnap)
- connectionless network service (iso, itu-t) (clns)
- connectionless broadband data service (etsi) (cbds)
- connectionless network protocol (iso, itu-t) (clnp)