connected graph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

connected graph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm connected graph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của connected graph.

Từ điển Anh Việt

  • connected graph

    (Tech) đồ thị nối