coniogramme nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coniogramme nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coniogramme giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coniogramme.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coniogramme
terrestrial ferns of Pacific islands and Asia
Synonyms: genus Coniogramme
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).