coniferous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coniferous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coniferous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coniferous.
Từ điển Anh Việt
coniferous
/kou'nifərəs/
* tính từ
(thực vật học) có quả nón; (thuộc) loại tùng bách
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
coniferous
* kỹ thuật
lá kim
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coniferous
of or relating to or part of trees or shrubs bearing cones and evergreen leaves
Synonyms: cone-bearing