confute nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

confute nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm confute giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của confute.

Từ điển Anh Việt

  • confute

    /kən'fju:t/

    * ngoại động từ

    bác bỏ

    to confute an argument: bác bỏ một lý lẽ

    chưng minh (ai) là sai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • confute

    Similar:

    disprove: prove to be false

    The physicist disproved his colleagues' theories

    Antonyms: prove