confusedness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
confusedness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm confusedness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của confusedness.
Từ điển Anh Việt
confusedness
/kən'fju:zidnis/
* danh từ
tính chất lẫn lộn, sự lộn xộn, sự rối rắm
sự mơ hồ
sự bối rối, sự ngượng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
confusedness
Similar:
confusion: a mental state characterized by a lack of clear and orderly thought and behavior
a confusion of impressions
Synonyms: mental confusion, muddiness, disarray