confiscation acts nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

confiscation acts nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm confiscation acts giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của confiscation acts.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • confiscation acts

    * kinh tế

    hành vi tịch thu