confining field nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

confining field nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm confining field giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của confining field.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • confining field

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    trường giam (giữ)