confined ground water nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
confined ground water nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm confined ground water giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của confined ground water.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
confined ground water
* kỹ thuật
nước ngâm (bị) bọc kín
nước ngâm giữa vỉa
hóa học & vật liệu:
sự đoạn dòng nước ngầm