condyloma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
condyloma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm condyloma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của condyloma.
Từ điển Anh Việt
condyloma
* danh từ
(y học) condilom
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
condyloma
* kỹ thuật
y học:
bướu condylom