conditions payment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conditions payment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conditions payment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conditions payment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • conditions payment

    * kỹ thuật

    điều kiện thanh toán