compatible thin film circuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compatible thin film circuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compatible thin film circuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compatible thin film circuit.

Từ điển Anh Việt

  • compatible thin film circuit

    (Tech) mạch màng mỏng kết hợp