comoro islands nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
comoro islands nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comoro islands giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comoro islands.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
comoro islands
three main islands and numerous islets in the Indian Ocean between Mozambique and Madagascar
Synonyms: Iles Comores
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).