communism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

communism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm communism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của communism.

Từ điển Anh Việt

  • communism

    /'kɔmjunizm/

    * danh từ

    chủ nghĩa cộng sản

  • Communism

    (Econ) Chủ nghĩa cộng sản.

    + Theo một nghĩa hẹp, đây là một giai đoạn phát triển kinh tế được cho là diễn ra khi tất cả các tầng lớp trong xã hội bị thu hút vào GIAI CẤP VÔ SẢN. Cụm thuật ngữ này, dù vậy, thường được dùng để chỉ một hệ thống kinh tế kế hoạch hoá được điều hành tại các nước thuộc HỘI ĐỒNG TƯƠNG TRỢ KINH TẾ (trước khi các cuộc cách mạng ở Đông Âu nổ ra vào cuối thập kỷ 80).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • communism

    * kinh tế

    chủ nghĩa cộng sản

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • communism

    a form of socialism that abolishes private ownership

    a political theory favoring collectivism in a classless society