commiphora nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

commiphora nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commiphora giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commiphora.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • commiphora

    genus of East Indian and African trees yielding balsamic products

    Synonyms: genus Commiphora

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).