commie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

commie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commie.

Từ điển Anh Việt

  • commie

    * danh từ

    (từ lóng) người cộng sản

    * tính từ

    cộng sản

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • commie

    Similar:

    communist: a socialist who advocates communism