comfy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
comfy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comfy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comfy.
Từ điển Anh Việt
comfy
/'kʌmfi/
* tính từ
(thông tục) (như) comfortable
Từ điển Anh Anh - Wordnet
comfy
Similar:
comfortable: providing or experiencing physical well-being or relief (`comfy' is informal)
comfortable clothes
comfortable suburban houses
made himself comfortable in an armchair
the antihistamine made her feel more comfortable
are you comfortable?
feeling comfy now?
Antonyms: uncomfortable