comanche nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comanche nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comanche giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comanche.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • comanche

    a member of the Shoshonean people who formerly lived between Wyoming and the Mexican border but are now chiefly in Oklahoma

    the Shoshonean language spoken by the Comanche

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).