colubrid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

colubrid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm colubrid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của colubrid.

Từ điển Anh Việt

  • colubrid

    * danh từ

    (động vật) họ rắn nước

    * tính từ

    thuộc rắn nước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • colubrid

    Similar:

    colubrid snake: mostly harmless temperate-to-tropical terrestrial or arboreal or aquatic snakes