colored audition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

colored audition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm colored audition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của colored audition.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • colored audition

    Similar:

    colored hearing: a form of chromesthesia in which experiences of color accompany auditory stimuli

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).