colophon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

colophon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm colophon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của colophon.

Từ điển Anh Việt

  • colophon

    /'kɔləfən/

    * danh từ

    lời ghi cuối sách (sách cổ)

    from title-page to colophon: từ đầu đến cuối sách

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • colophon

    * kinh tế

    nhãn hiệu của nhà xuất bản

    trang bản quyền

    trang tên sách

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    phần cuối sách

    thư vĩ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • colophon

    a publisher's emblem printed in a book (usually on the title page)