colombian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
colombian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm colombian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của colombian.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
colombian
* kinh tế
người Cô-lôm-bi-a
cô-lôm-bi-a
Từ điển Anh Anh - Wordnet
colombian
a native or inhabitant of Colombia
of or relating to or characteristic of Colombia or its people
Colombian coffee