cologne nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cologne nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cologne giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cologne.
Từ điển Anh Việt
cologne
* danh từ
nước hoa co-lô-nhơ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cologne
a commercial center and river port in western Germany on the Rhine River; flourished during the 15th century as a member of the Hanseatic League
Synonyms: Koln
a perfumed liquid made of essential oils and alcohol
Synonyms: cologne water, eau de cologne