colloquial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
colloquial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm colloquial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của colloquial.
Từ điển Anh Việt
colloquial
/kə'loukwiəl/
* tính từ
thông tục
a colloquial word: từ thông tục
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
colloquial
* kỹ thuật
xây dựng:
thông tục
Từ điển Anh Anh - Wordnet
colloquial
characteristic of informal spoken language or conversation
wrote her letters in a colloquial style
the broken syntax and casual enunciation of conversational English
Synonyms: conversational