colligative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

colligative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm colligative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của colligative.

Từ điển Anh Việt

  • colligative

    * tính từ

    (vật lý) lệ thuộc vào số lượng hơn vào đặc tính các hạt

    The pressure of a gas is a colligative property: áp suất của một khí là đặc tính phụ thuộc vào số lượng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • colligative

    * kỹ thuật

    tụ họp