colliery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
colliery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm colliery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của colliery.
Từ điển Anh Việt
colliery
/'kɔljəri/
* danh từ
mỏ than
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
colliery
* kỹ thuật
mỏ than
Từ điển Anh Anh - Wordnet
colliery
a workplace consisting of a coal mine plus all the buildings and equipment connected with it
Synonyms: pit