cohabitation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cohabitation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cohabitation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cohabitation.
Từ điển Anh Việt
cohabitation
/,kouhæbi'teiʃn/
* danh từ
sự ăn ở với nhau (như vợ chồng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cohabitation
the act of living together and having a sexual relationship (especially without being married)