coexistence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coexistence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coexistence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coexistence.
Từ điển Anh Việt
coexistence
/'kouig'zistəns/
* danh từ
sự chung sống, sự cùng tồn tại
peaceful coexistence: sự chung sống hoà bình
coexistence
sự cùng tồn tại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
coexistence
* kỹ thuật
toán & tin:
cùng hiện hữu
cùng tồn tại
sự cùng tồn tại
tồn tại đồng thời
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coexistence
existing peacefully together