coercion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coercion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coercion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coercion.
Từ điển Anh Việt
coercion
/kou'ə:ʃn/
* danh từ
sự ép buộc; tình trạng bị ép buộc
sự áp bức
coercion
(Tech) bó buộc, cưỡng bách, áp chế
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
coercion
* kỹ thuật
ép kiểu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coercion
the act of compelling by force of authority
Similar:
compulsion: using force to cause something to occur
though pressed into rugby under compulsion I began to enjoy the game
they didn't have to use coercion