coeliac nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coeliac nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coeliac giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coeliac.
Từ điển Anh Việt
coeliac
/'si:liæk/
* tính từ
(sinh vật học) (thuộc) tạng phủ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
coeliac
* kỹ thuật
y học:
thuộc bụng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coeliac
of or in or belonging to the cavity of the abdomen
Synonyms: celiac