coeducation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coeducation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coeducation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coeducation.

Từ điển Anh Việt

  • coeducation

    * danh từ

    chếđộ dạy chung cho cả nam lẫn nữ, chế độ giáo dục hỗn hợp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coeducation

    education of men and women in the same institutions