cochlearius cochlearius nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cochlearius cochlearius nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cochlearius cochlearius giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cochlearius cochlearius.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cochlearius cochlearius
Similar:
boatbill: tropical American heron related to night herons
Synonyms: boat-billed heron, broadbill
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).