coccygeal plexus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coccygeal plexus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coccygeal plexus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coccygeal plexus.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coccygeal plexus

    * kỹ thuật

    y học:

    đám rối thần kinh cụt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coccygeal plexus

    a small plexus formed by the fifth sacral and coccygeal nerves

    Synonyms: plexus coccygeus