coagulation basin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coagulation basin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coagulation basin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coagulation basin.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coagulation basin

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bể làm đông (nước)