coagulant agent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coagulant agent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coagulant agent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coagulant agent.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
coagulant agent
* kỹ thuật
chất làm đông tụ