co2 condenser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

co2 condenser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm co2 condenser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của co2 condenser.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • co2 condenser

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    bình ngưng CO2

    bình ngưng khí cacbonic

    dàn ngưng CO2

    giàn ngưng CO2