co-ownership nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
co-ownership nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm co-ownership giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của co-ownership.
Từ điển Anh Việt
co-ownership
/kou'ounəʃip/
* danh từ
quyền sở hữu chung
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
co-ownership
* kinh tế
đồng sở hữu
quyền đồng sở hữu
quyền sở hữu chung
* kỹ thuật
chia sẻ
sở hữu chung