co-operative wholesale market nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
co-operative wholesale market nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm co-operative wholesale market giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của co-operative wholesale market.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
co-operative wholesale market
* kinh tế
thị trường buôn bán hợp tác (xã)
Từ liên quan
- co-operative
- co-operatively
- co-operativeness
- co-operative store
- co-operative market
- co-operative society
- co-operative advertising
- co-operative shop (store)
- co-operative wholesale market
- co-operative society of credit
- co-operative wholesale society
- co-operative republic of guyana
- co-operative society of consumption
- co-operative research and development agreement (crda)