clydesdale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clydesdale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clydesdale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clydesdale.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clydesdale

    heavy feathered-legged breed of draft horse originally from Scotland

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).