cloze procedure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cloze procedure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cloze procedure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cloze procedure.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cloze procedure

    a test for diagnosing reading ability; words are deleted from a prose passage and the reader is required to fill in the blanks

    Synonyms: cloze test

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).